Loading data. Please wait
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
Sampling bituminous binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12594 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12846 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time by the efflux viscometer - Part 1: Bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12846-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12846 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12846 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bitumen emulsions by the efflux viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12846 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |