Loading data. Please wait
Aluminium and aluminium alloys - Rolled products for cans, closures and lids - Specifications
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-05-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3 : chemical composition and form of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-120-3*NF EN 573-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical analysis - Inductive coupled plasma-optical emission spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-012*NF EN 14242 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical analysis - Sampling from metal melts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-591*NF EN 14361 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |