Loading data. Please wait

prEN ISO 3251

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO/DIS 3251:2006)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3251
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO/DIS 3251:2006)
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3251 (2006-12), IDT * ISO/DIS 3251 (2006-09), IDT * OENORM EN ISO 3251 (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 3251 (2007-11)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile- matter content (ISO/FDIS 3251:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO 3251:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2007-11)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile- matter content (ISO/FDIS 3251:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3251 (2006-09)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content (ISO/DIS 3251:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3251
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Binding agents * Chemical analysis and testing * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination * Determination of content * Lacquers * Mass content * Non-volatile matter * Non-volatile matter determination * Paints * Plastics * Portion * Resin milk * Resins * Resins (natural) * Sampling methods * Solvents * Testing * Varnishes * Volatile
Số trang
10