Loading data. Please wait
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-02-20
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3448 |
Ngày phát hành | 1997-09-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3448 |
Ngày phát hành | 2012-04-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3448 |
Ngày phát hành | 2012-04-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3448 |
Ngày phát hành | 2004-02-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3448 |
Ngày phát hành | 1997-09-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |