Loading data. Please wait

JIS G 3448

Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-02-20

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies stainless steel tubes (straight tube and coiled tube) used for the piping of water supply, hot water supply, drainage, and others.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3448
Tên tiêu chuẩn
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Ngày phát hành
2004-02-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS G 3448 (1997-09-20)
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3448
Ngày phát hành 1997-09-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
JIS G 3448 (2012-04-20)
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3448
Ngày phát hành 2012-04-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3448 (2012-04-20)
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3448
Ngày phát hành 2012-04-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3448 (2004-02-20)
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3448
Ngày phát hành 2004-02-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3448 (1997-09-20)
Light gauge stainless steel tubes for ordinary piping
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3448
Ngày phát hành 1997-09-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrosion-resistant steels * Fluid equipment * Pipelines * Pipes * Stainless steels * Water * Cords * Conduits * Electric cables
Số trang
14