Loading data. Please wait

DIN 52045-1

Testing of bituminous binders; evaporation test, testing of rapid curing cut-backs

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1980-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52045-1
Tên tiêu chuẩn
Testing of bituminous binders; evaporation test, testing of rapid curing cut-backs
Ngày phát hành
1980-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50011-1 (1978-01)
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-1
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51848-1 (1977-12) * DIN 51848-2 (1972-03) * DIN 51848-3 (1972-03) * DIN 52000 (1980-12) * DIN 52001 (1980-12) * DIN 52003 (1980-12) * DIN 52011 (1980-12) * DIN 52045-2 (1980-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 52045-1 (2006-06)
Bitumen and bituminous binders - Evaporation test - Part 1: Testing of petroleum cut-back bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52045-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 52045-1 (2006-06)
Bitumen and bituminous binders - Evaporation test - Part 1: Testing of petroleum cut-back bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52045-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52045-1 (1980-12)
Testing of bituminous binders; evaporation test, testing of rapid curing cut-backs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52045-1
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52045-1 (2015-08)
Bitumen and bituminous binders - Evaporation test - Part 1: Testing of petroleum cut-back bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52045-1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Bushings * Comparability * Construction * Dimensions * Evaporation * Instruments * Interpretations * Materials testing * Methods * Rapid curing cutback * Repeatability * Report of results * Test equipment * Test results * Testing * Testing devices * Testing errors * Weight losses * Procedures * Reproducibility * Processes
Số trang
2