Loading data. Please wait
SAE J 1088Test Procedure for the Measurement of Gaseous Exhaust Emissions from Small Utility Engines
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-03-28
| Measurement of Carbon Dioxide, Carbon Monoxide, and Oxides of nitrogen in Diesel Exhaust | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 177 |
| Ngày phát hành | 1995-06-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous Hydrocarbon Analysis of Diesel Emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 215 |
| Ngày phát hành | 1995-03-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Instrumentation and Techniques for Exhaust Gas Emissions measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 254 |
| Ngày phát hành | 2011-06-10 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Procedure for the Measurement of Gaseous Exhaust emissions from small Utility Engines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1088 |
| Ngày phát hành | 1993-02-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Procedure for the Measurement of Gaseous Exhaust Emissions from Small Utility Engines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1088 |
| Ngày phát hành | 2013-03-28 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Procedure for the Measurement of Gaseous Exhaust emissions from small Utility Engines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1088 |
| Ngày phát hành | 1993-02-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
| Trạng thái | Có hiệu lực |