Loading data. Please wait

ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-08-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2001-08-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 22592 (1993-10)
Petroleum products; determination of flash and fire points; Cleveland open cup method (ISO 2592:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22592
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29073-1 (1992-06)
Textiles; test methods for nonwovens; part 1: determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29073-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29073-3 (1992-06)
Textiles; test methods for nonwovens; part 3: determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29073-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1148 (1980-11)
Plastics; Aqueous dispersions of polymers and copolymers; Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1148
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2555 (1989-02)
Plastics; resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of apparent viscosity by the Brookfield method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2555
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3342 (1995-05)
Textile glass - Mats - Determination of tensile breaking force
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3342
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4605 (1978-11)
Textile glass - Woven fabrics - Determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4605
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 2000 Part 223 (1993) * prEN 933-1 (1992-11) * prEN 1107-1 (1996-07) * prEN 1426 (1994-05) * prEN 1427 (1994-05) * EN ISO 2431 (1996-04) * ISO 3251 (1993-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 7: Specific stipulations for kits based on bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 7: Specific stipulations for kits based on bitumen emulsions and solutions (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-7Bek*ETAG 005-7
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Bitumen emulsions * Bitumens * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Liquid * Pollution control * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
6