Loading data. Please wait

NF F10-551*NF EN 15551

Railway applications - Railway rolling stock - Buffers

Số trang: 77
Ngày phát hành: 2009-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F10-551*NF EN 15551
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Ngày phát hành
2009-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15551:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1369 * EN 1370 * EN 10025-2 * EN 12663-2 * EN 15085-5 * EN 15227 * EN ISO 868 * ISO 37 * ISO 48 * ISO 188 * ISO 815-1 * ISO 815-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF F10-551*NF EN 15551+A1 (2011-01-01)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn NF F10-551*NF EN 15551+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF F10-551*NF EN 15551+A1 (2011-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF F10-551*NF EN 15551+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF F10-551*NF EN 15551
Từ khóa
Polymers * Surface texture * Lubrication * Weaves * Quality control * Railway equipment * Statics * Rubber * Properties * Extensibility * Testing * Roughness (surface) * Bump tests * Freight transport * Welding on * Mechanical properties of materials * Impact testing * Damping devices * Weldings * Surface finishes * Bindings * Designations * Fixing * Buffers (mechanical) * Classification * Shock-absorbing materials * Structuring * Mechanical components * Dynamic testing * Marking * Dimensions * Trials * Welding * Bonds * Springs * Fixings * Railway vehicles * Surface quality * Feathers * Hardness * Calculus
Số trang
77