Loading data. Please wait
Dentistry; dental casting alloys; basis nickel, cobalt, iron; requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-06-00
Dentistry; cobalt-chromium-casting alloys; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental casting alloys - Basis nickel, cobalt, iron; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; dental base metal casting alloys (ISO 6871:1987); german version EN 26871:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental casting alloys - Basis nickel, cobalt, iron; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; dental base metal casting alloys (ISO 6871:1987); german version EN 26871:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry; dental casting alloys; basis nickel, cobalt, iron; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental base metal casting alloys (ISO 6871:1987); German version EN 26871:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26871 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental base metal casting alloys - Part 1: Cobalt-based alloys (ISO 6871-1:1994); German version EN ISO 6871-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6871-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |