Loading data. Please wait
SAE ARP 1052ASelection Criteria for Internal Combustion Engines Used in Ground Support Equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-01
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Gross power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1995 |
| Ngày phát hành | 1995-06-01 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection Criteria for Reciprocating Prime Movers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1052 |
| Ngày phát hành | 1969-08-00 |
| Mục phân loại | 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection Criteria for Internal Combustion Engines Used in Ground Support Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1052B |
| Ngày phát hành | 2012-03-19 |
| Mục phân loại | 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection Criteria for Internal Combustion Engines Used in Ground Support Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1052B |
| Ngày phát hành | 2012-03-19 |
| Mục phân loại | 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection Criteria for Reciprocating Prime Movers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1052 |
| Ngày phát hành | 1969-08-00 |
| Mục phân loại | 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection Criteria for Internal Combustion Engines Used in Ground Support Equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1052A |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |