Loading data. Please wait
ISO 701International gear notation; Symbols for geometrical data
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1976-06-00
| International gear notation - Symbols for geometrical data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 701 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International gear notation - Symbols for geometrical data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 701 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International gear notation; Symbols for geometrical data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 701 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |