Loading data. Please wait

ASTM F 899b

Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers the chemistry requirements for wrought stainless steels used for the manufacture of surgical instruments. The data contained in Tables 1- 4 of this specification, including typical hardness values, common heat treating cycles, and examples of selected stainless steels that have been used for surgical instruments, is provided for reference only. Mechanical property requirements, heat treating requirements, hardness requirements and all other requirements except chemistry are governed by the appropriate material standards as referenced below or as agreed upon between the purchaser and supplier. TABLE 1 Typical Maximum Hardness for Selected Class 4 Martensitic Stainless Steels in The Annealed Condition A Type Typical Maximum Brinell Hardness B 410 210 410X 220 416 262 416 Mod 262 420A 220 420B 235 420 Mod 255 420X 262 420C 262 420F 262 420F Mod 262 UNS S42027 255 431 285 440A 285 440B 285 440C 285 440F 285 UNS S42026 260 UNS S42010 235 A Excludes billets and bars for forging. B Or equivalent Rockwell hardness. TABLE 2 Typical Heat Treating Cycles and Resultant Hardness Values for Selected Class 4 Martensitic Stainless Steels Type Typical Hardening A Heat Treatment Typical Hardness at Indicated Tempering Temperature B Type Typical Hardening A Heat Treatment Typical Hardness at Indicated Tempering Temperature B F C (HRC) F C (HRC) 410 1850F (1010C)+ 500 260 43 420C 1900F (1038C)+ 300 149 58 Oil quench 700 371 43 Warm oil quench 400 204 55/56 or air cool 900 C 482 42 500 260 53/54 1000 C 538 30 600 315 53/54 1100 593 24 ...
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM F 899b
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM F 899a (2012)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM F 899b (2012)
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899b
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2012)
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2011)
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2010)
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2009)
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2007)
Standard Specification for Wrought Stainless Steels for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2002)
Standard Specification for Stainless Steel for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (1995)
Standard Specification for Stainless Steel Billet, Bar, and Wire for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (1994)
Stainless Steel Billet, Bar and Wire for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (1984)
Stainless Steel Billet, Bar and Wire for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899a (2012)
Từ khóa
Austenitic * Bars (materials) * Billets * Ferritic * Instruments * Martensitic * Medical equipment * Medical sciences * Precipitation-hardenable * Stainless * Stainless steels * Steels * Surgery * Surgical * Surgical instruments * Wires
Số trang
8