Loading data. Please wait

EN 840-6+A1

Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard provides the essential safety, health and ergonomic requirements for mobile waste containers according to EN 840-1 to EN 840-4, not including hazardous wastes containers.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 840-6+A1
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF H96-110-6*NF EN 840-6+A1 (2008-10-01), IDT
Mobile waste containers - Part 6 : safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF H96-110-6*NF EN 840-6+A1
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 840-6 (2008-11), IDT * SN EN 840-6+A1 (2008-10), IDT * OENORM EN 840-6 (2008-11-01), IDT * PN-EN 840-6+A1 (2008-08-27), IDT * PN-EN 840-6+A1 (2010-02-02), IDT * SS-EN 840-6+A1 (2008-07-17), IDT * UNE-EN 840-6+A1 (2008-10-29), IDT * TS EN 840-6+A1 (2010-06-24), IDT * UNI EN 840-6:2009 (2009-01-28), IDT * STN EN 840-6+A1 (2009-01-01), IDT * CSN EN 840-6+A1 (2008-11-01), IDT * DS/EN 840-6 + A1 (2008-10-20), IDT * NEN-EN 840-6:2004+A1:2008 en (2008-07-01), IDT * SFS-EN 840-6 + A1 (2008-10-31), IDT * SFS-EN 840-6 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-5 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-5
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 840-6 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6/prA1 (2008-01)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6/prA1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 840-6 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 840-6 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (2003-07)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (2001-05)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6/A1 (2000-09)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6/A1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 6: Safety requirements and health requirements of containers for solid wastes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-6 (1992-08)
Mobile waste containers; part 6: containers with 4 wheels, with a capacity of 1100 l with flat lid
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-6
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6+A1 (2008-07)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6/prA1 (2008-01)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6/prA1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-6/prA1 (2000-02)
Mobile waste containers - Part 6: Safety and health requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-6/prA1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brakes * Bulk refuse containers * Cleaning * Communal purposes * Containers * Design * Dimensions * Ergonomics * Handle shafts * Health protection * Lids * Litter bins * Mobile * Operational instructions * Personal health * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety * Safety requirements * Shallow * Size * Solids * Specification (approval) * Sumps * Testing * Transportable * User information * Volume * Waste disposal * Waste disposal engineering * Wheels * Tanks
Số trang
10