Loading data. Please wait
Unified system of technological documentation. Normocontrol
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1979-00-00
Unified system for design documentation. Registration and storage rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.501 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Stages of designing and types of documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1102 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Basic inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1103 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of technological documentation. Forms and rules of making general-purpose documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1105 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of technological documentation. Bases, clamps and installing arrangements. Symbolic representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1107 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of technological documentation. General rules for presentation of labour safety requirements in technological documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1120 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of technological documentation. General rules for writing down technological information in technological documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1129 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. General requirements for forms and blanks of documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1130 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Identifying system of technological documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1201 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Normocontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1116 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for technological documentation. Normocontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1116 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of technological documentation. Normocontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3.1116 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |