Loading data. Please wait
prEN 10216-5Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2003-10-00
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-5 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-5 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-5 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-5 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-5 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-5 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |