Loading data. Please wait

NF C32-500*NF EN 50143

Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 000 V but not exceeding 10 000 V

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C32-500*NF EN 50143
Tên tiêu chuẩn
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 000 V but not exceeding 10 000 V
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50143:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C32-074-22*NF EN 50267-2-2 (2000-04-01)
Common test methods for cables under fire conditions - Test on gas evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2 : procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-074-22*NF EN 50267-2-2
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-042-1*NF EN 50363-1 (2006-03-01)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 1 : cross-linked elastomeric insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-042-1*NF EN 50363-1
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-042-3*NF EN 50363-3 (2006-03-01)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 3 : PVC insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-042-3*NF EN 50363-3
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-042-4-1*NF EN 50363-4-1 (2006-03-01)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 4-1 : PVC sheathing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-042-4-1*NF EN 50363-4-1
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-040*NF EN 50395 (2005-12-01)
Electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-040*NF EN 50395
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-041*NF EN 50396 (2005-12-01)
Non electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-041*NF EN 50396
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C93-642-2*NF EN 60684-2 (1998-01-01)
Flexible insulating sleeving. Part 2 : methods of test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-642-2*NF EN 60684-2
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60228 * CEI 60332-1-2 * CEI 60684-2 * CEI 60811 * CEI 61034-2 * NF EN 50107 * NF EN 50267-2-1 * NF EN 60228 * NF EN 60332-1-2 * NF EN 60811 * NF EN 61034-2
Thay thế cho
NF C32-500*NF EN 50143 (1998-09-01)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from à no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-500*NF EN 50143
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-500/A1*NF EN 50143/A1 (2003-09-01)
Cables for sings and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-500/A1*NF EN 50143/A1
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Metal coatings * Trials * Insulated cables * Discharge lamps * Seals * Marking * Constitutional law * Specifications * Polyvinyle * Rubber * Electric cables * Polyethylene * Protective hoses * Advertising signs * Lead * Silicone rubber * Insulating enclosures * Definitions * Testing * Festoon lamps
Số trang
37