Loading data. Please wait
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 000 V but not exceeding 10 000 V
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2009-05-01
Common test methods for cables under fire conditions - Test on gas evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2 : procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-074-22*NF EN 50267-2-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 1 : cross-linked elastomeric insulating compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-042-1*NF EN 50363-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 3 : PVC insulating compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-042-3*NF EN 50363-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 4-1 : PVC sheathing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-042-4-1*NF EN 50363-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical test methods for low voltage energy cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-040*NF EN 50395 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non electrical test methods for low voltage energy cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-041*NF EN 50396 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving. Part 2 : methods of test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-642-2*NF EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from à no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-500*NF EN 50143 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables for sings and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-500/A1*NF EN 50143/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |