Loading data. Please wait
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00
Tests for general properties of aggregates; part 1: methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for general properties of aggregates; part 3: methods for description and petrography; simplified procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates; part 2: determination of particle size distribution; test sieves, nominal size and apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1367-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1367-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1367-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1367-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1367-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |