Loading data. Please wait

MSS SP-93

Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
MSS SP-93
Tên tiêu chuẩn
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
MSS SP-93 (1987)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
MSS SP-93 (2008)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
MSS SP-93 (2008)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* MSS SP-93 (1999)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* MSS SP-93 (1987)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* MSS SP-93 (1982)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* MSS SP-93 (2014)
Quality Standard for Steel Castings and Forgings for Valves, Flanges, Fittings, and Other Piping Components - Liquid Penetrant Examination Method
Số hiệu tiêu chuẩn MSS SP-93
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Castings * Components * Fittings * Flanges * Forgings * Iron * Liquid * Penetrants * Piping * Quality * Quality assessment procedures * Steels * Valves * Ingredients
Số trang