Loading data. Please wait

prEN 14769

Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing - Pressure Ageing Vessel (PAV)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14769
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing - Pressure Ageing Vessel (PAV)
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14769 (2003-10), IDT * 03/314554 DC (2003-10-08), IDT * OENORM EN 14769 (2003-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14769 (2005-05)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14769
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14769 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14769
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14769 (2005-10)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14769
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14769 (2005-05)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14769
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14769 (2003-08)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing - Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14769
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated * Ageing (materials) * Ageing tests * Binding agents * Bitumens * Bituminous products * Construction * Construction materials * Definitions * Heat ageing tests * Heat treatment * Laboratory testing * Long-time behaviour * Materials testing * Pressure * Pressure overload * Pressure vessels * Roof underlays * Sealing materials * Temperature * Test temperatures * Testing * Testing devices * Checking equipment
Số trang
11