Loading data. Please wait

ASTM D 226

Standard Specification for Asphalt-Saturated Organic Felt Used in Roofing and Waterproofing

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers asphalt-saturated organic felts, with or without perforations, intended to be used with asphalts conforming to the requirements of Specification D 312 in the construction of built-up roofs, and with asphalts conforming to the requirements of Specification D 449 in the construction of water proofing systems. 1.2 The values stated in SI units are to be regarded as the standard. The values given in parentheses are for information only. The following safety hazards caveat pertains only to the test method portion, Section , of this specification: This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 226
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Asphalt-Saturated Organic Felt Used in Roofing and Waterproofing
Ngày phát hành
2006-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 226 (2005)
Standard Specification for Asphalt-Saturated Organic Felt Used in Roofing and Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 226
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 226/D 226M (2009)
Lịch sử ban hành
ASTM D 172 (1923)
Specification for Coal-Tar Saturated Roofing Melt for Use in Waterproofing and in Constructing Built Up Roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 172
Ngày phát hành 1923-00-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 226 (2006)
Standard Specification for Asphalt-Saturated Organic Felt Used in Roofing and Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 226
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 226 (2005)
Standard Specification for Asphalt-Saturated Organic Felt Used in Roofing and Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 226
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 226a (1997)
Standard Specification for Asphalt-Saturated Organic Felt Used in Roofing and Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 226a
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 226/D 226M (2009) * ASTM D 226 (1997) * ASTM D 226 (1995) * ASTM D 226 (1994) * ASTM D 226 (1989) * ASTM D 226 (1988) * ASTM D 226 (1987) * ASTM D 226 (1982) * ASTM D 226 (1981)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Felt * Roof coverings * Roofing felts * Roofs * Waterproofing materials
Số trang
3