Loading data. Please wait

EN ISO 3691-5

Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 5: Pedestrian-propelled trucks (ISO 3691-5:2014)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3691-5
Tên tiêu chuẩn
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 5: Pedestrian-propelled trucks (ISO 3691-5:2014)
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF H96-300-5*NF EN ISO 3691-5 (2014-05-16), IDT
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 5 : pedestrian-propelled trucks
Số hiệu tiêu chuẩn NF H96-300-5*NF EN ISO 3691-5
Ngày phát hành 2014-05-16
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3691-5 (2014-07), IDT * BS EN ISO 3691-5 (2014-02-28), IDT * ISO 3691-5 (2014-02), IDT * SN EN ISO 3691-5 (2014-05), IDT * OENORM EN ISO 3691-5 (2014-06-15), IDT * OENORM EN ISO 3691-5 (2014-11-01), IDT * PN-EN ISO 3691-5 (2014-06-05), IDT * SS-EN ISO 3691-5 (2014-03-02), IDT * UNE-EN ISO 3691-5 (2014-05-14), IDT * TS EN ISO 3691-5 (2015-03-06), IDT * UNI EN ISO 3691-5:2014 (2014-06-19), IDT * STN EN ISO 3691-5 (2014-06-01), IDT * CSN EN ISO 3691-5 (2014-08-01), IDT * DS/EN ISO 3691-5 (2014-04-28), IDT * NEN-EN-ISO 3691-5:2014 en (2014-03-01), IDT * SFS-EN ISO 3691-5:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3287 (1999-12)
Powered industrial trucks - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3287
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15870 (2000-11)
Powered industrial trucks - Safety signs and hazard pictorials - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15870
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20898 (2008-11)
Industrial trucks - Electrical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20898
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2328 (2011-09) * ISO 5053 (1987-11) * ISO 12100 (2010-11) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 3691-5 (2009-11) * FprEN ISO 3691-5 (2013-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1757-4 (2003-04)
Safety of industrial trucks - Pedestrian propelled trucks - Part 4: Scissor lift pallet-trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1757-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1757-2 (2001-05)
Safety of industrial trucks - Pedestrian propelled trucks - Part 2: Pallet trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1757-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1757-1 (2001-05)
Safety of industrial trucks - Pedestrian propelled trucks - Part 1: Stacker trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1757-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3691-5 (2014-02)
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 5: Pedestrian-propelled trucks (ISO 3691-5:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3691-5
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1757-1 (2000-12)
Safety of industrial trucks - Pedestrian propelled trucks - Part 1: Stacker trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1757-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1757-1 (1994-12)
Safety of machinery - Industrial trucks; pedestrian controlled manual and semi manual trucks - Part 1: Stacker trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1757-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1757-2 (2000-12)
Safety of industrial trucks - Pedestrian propelled trucks - Part 2: Pallet trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1757-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1757-2 (1994-12)
Safety of machinery - Industrial trucks; pedestrian controlled manual and semi manual trucks - Part 2: Pallet trucks with lift height up to 300 mm
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1757-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1757-4 (2002-09)
Safety of industrial trucks - Pedestrian propelled trucks - Part 4: Scissor lift pallet-trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1757-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1757-4 (1997-02)
Safety of industrial trucks - Pedestrian controlled manual and semi-manual trucks - Part 4: Scissor lift pallet-trucks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1757-4
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3691-5 (2013-09) * EN ISO 3691-5 (2009-11) * FprEN ISO 3691-5 (2009-06) * prEN ISO 3691-5 (2006-04) * prEN ISO 3691-5 (2003-11)
Từ khóa
Abrasion * Accident prevention * Anatomical configurations * Batching * Batterie operation * Battery-powered industrial truck * Brakes * Capacitive loads * Collecting devices * Components * Control * Control devices * Cutting * Definitions * Dimensions * Drawing-in * Drivers * Driving direction * Electric contacts * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrostatics * Elevating trucks * Energy supply * Equipment safety * Ergonomics * Foot * Fork carriers * Fork trucks * Fracture * Friction * Hand operated * Hand trucks * Handles * Hands (anatomy) * Hazards * High-lift truck * High-lift trucks * Human body * Human factors * Impact * Industrial tractors * Industrial truck * Industrial trucks * Inspection * Lift trucks * Lifting equipment * Lifting hights * Lifting tackle * Lists * Load capacity * Loading * Low-lift truck * Machines * Maintenance * Manual * Marking * Materials handling equipment * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Occupational safety * Operating instructions * Operating load * Operation * Operator places * Pallet trucks * Pedestrian-controlled systems * Platform wagon * Platforms * Poles * Power drives * Powered industrial trucks * Protection devices * Protective clothing * Risk of stumbling * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety markings * Safety measures * Safety of machinery * Safety of products * Safety requirements * Scissor lifts * Shear * Shearing * Signals * Slipping * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Stacking machines * Stacking vehicle * Stitch * Strokes * Testing * Tolerances (measurement) * Tractors * Vehicle components * Vehicles * Verification * Workplace safety * Shock * Impulses * Engines * Stress
Mục phân loại
Số trang
4