Loading data. Please wait
Round steel link chains, tested - Part 2: Safety requirements
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-02-00
| Round steel link chains; tested terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 685-1 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buoy chains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5683-1 |
| Ngày phát hành | 1964-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes; German version EN 1792:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1792 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 2: Medium tolerance chain for chain slings - Grade 8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-2 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 3: Medium tolerance chain for chain slings - Grade 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-3 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 4: Chain slings - Grade 8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-4 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 5: Chain slings - Grade 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-5 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 6: Chain slings - Specification for information for use and maintenance to be provided by the manufacturer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-6 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-7 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tested round steel link chains; safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 685-2 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round steel link chains, tested - Part 2: Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 685-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tested round steel link chains; safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 685-2 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |