Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1994-11-00
Transaction capabilities procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.774 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); mobile radio interface layer 3; supplementary services specification; general aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300558 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300558*GSM 04.10 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300558*GSM 04.10 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300558*GSM 04.10 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300558 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); mobile radio interface layer 3; supplementary services specification; general aspects (GSM 04.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300558 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |