Loading data. Please wait
Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) (ISO 16000-15:2008); German version EN ISO 16000-15:2008
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2009-04-00
Indoor air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Guide for selection, use and maintenance; German version EN 14412:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14412 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours; Requirements and test methods - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13528-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours; Requirements and test methods - Part 2: Specific requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13528-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Requirements and test methods - Part 3: Guide to selection, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13528-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13779 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of mass concentration of nitrogen dioxide - Modified Griess-Saltzman method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6768 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air; Determination of the mass concentration of nitrogen oxides; Chemiluminescence method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7996 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 1: General aspects of sampling strategy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) (ISO 16000-15:2008); German version EN ISO 16000-15:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-15 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |