Loading data. Please wait
Specifications for Dry-Set Portland Cement Mortar
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-00-00
Specifications for Dry-Set Portland Cement Mortar (included in ANSI A108.1-1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 118.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Dry-Set Cement Mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 118.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Dry-Set Cement Mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 118.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for Dry-Set Portland Cement Mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 118.1 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for Dry-Set Portland Cement Mortar (included in ANSI A108.1-1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 118.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for Dry-Set Portland Cement Mortar (included in ANSI A108.1-1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 118.1 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |