Loading data. Please wait

SN EN 13306

Maintenance terminology

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13306
Tên tiêu chuẩn
Maintenance terminology
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13306 (2001-04), IDT * NF X60-319 (2001-06-01), IDT * OENORM EN 13306 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 13306 (2010-10)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 13306 (2010-10)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13306 (2001-06)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13306
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attrition * Commissioning * Damage * Defects * Definitions * Deviations * Exploitation * Failure * Information * Inspection * Interferences * Maintenance * Measure * Repair * Strategies * Systems * Terminology * Terotechnology * Weak points * Wear * Utilization * Variations
Số trang
55