Loading data. Please wait

EN 1017

Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Half-burnt dolomite

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to half-burnt dolomite used for treatment of water intended for human consumption. It describes the characteristics of half-burnt dolomite and specifies the requirements and the corresponding test methods for half-burnt dolomite. It gives information on its use in water treatment.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1017
Tên tiêu chuẩn
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Half-burnt dolomite
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1017 (2008-04), IDT * BS EN 1017 (2008-12-31), IDT * NF T94-256 (2008-03-01), IDT * SN EN 1017 (2008), IDT * OENORM EN 1017 (2008-03-01), IDT * OENORM EN 1017 (2010-05-01), IDT * PN-EN 1017 (2008-04-04), IDT * SS-EN 1017 (2008-01-28), IDT * UNE-EN 1017 (2008-05-21), IDT * UNI EN 1017:2008 (2008-09-18), IDT * STN EN 1017 (2008-06-01), IDT * CSN EN 1017 (2008-08-01), IDT * CSN EN 1017 (2010-06-01), IDT * DS/EN 1017 (2008-08-04), IDT * NEN-EN 1017:2008 en (2008-01-01), IDT * SFS-EN 1017 + AC:en (2008-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12485 (2001-04) * ISO 3165 (1976-06)
Thay thế cho
EN 1017 (1998-05)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Half-burnt dolomite
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1017
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1017 (2007-08)
Thay thế bằng
EN 1017 (2014-07)
Lịch sử ban hành
EN 1017 (2008-01)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Half-burnt dolomite
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1017
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1017 (2014-07) * EN 1017 (2008-01) * prEN 1017 (2007-08) * prEN 1017 (2006-05) * EN 1017 (1998-05) * prEN 1017 (1998-01) * prEN 1017 (1993-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Applications * Burned * Chemical properties * Dolomite * Drinking water procurement * Drinking water quality * Filtering materials * Filters * Filtration * Handling * Marking * Potable water * Properties * Purity criterion * Service water * Specification (approval) * Storage * Testing * Transport * Treatment * Use * Water * Water practice * Water purification * Water quality * Water supply * Water supply engineering * Water treatment * Water treatment agent * Drinking water * Purification * Preparation * Bearings * Implementation
Số trang
12