Loading data. Please wait
prEN 1797-1Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1797-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797-1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cryogenic vessels - Gas/material compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797-1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1797-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1797-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |