Loading data. Please wait

ISO 10636

Photography; processing chemicals; specifications for anhydrous sodium thiosulfate and sodium thiosulfate pentahydrate

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Specifies the purity requirements and describes the test methods for insoluble matter, heavy metals content, iron, alkalinity, acidity, sulfide content, pH value, appearance of solution.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10636
Tên tiêu chuẩn
Photography; processing chemicals; specifications for anhydrous sodium thiosulfate and sodium thiosulfate pentahydrate
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 10636 (1995-03-15), IDT * GB/T 22402 (2008), IDT * TS ISO 10636 (2000-04-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10349-1 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10349-3 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 3: determination of matter insoluble in ammonium hydroxide solution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10349-5 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 5: determination of heavy metal and iron content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10349-7 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 7: determination of alkalinity or acidity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-7
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10349-10 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 10: determination of sulfide content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 419 (1972-06)
Photographic grade sodium thiosulphate, crystalline; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 419
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3300 (1976-05)
Photographic grade sodium thiosulphate, anhydrous; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3300
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10636 (1991-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3300 (1976-05)
Photographic grade sodium thiosulphate, anhydrous; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3300
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 419 (1972-06)
Photographic grade sodium thiosulphate, crystalline; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 419
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10636 (1994-05)
Photography; processing chemicals; specifications for anhydrous sodium thiosulfate and sodium thiosulfate pentahydrate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10636
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10636 (1991-09)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chemical reagents * Chemicals * Degree of purity * Materials specification * Photographic materials * Photography * Sodium thiosulphate * Specifications
Mục phân loại
Số trang
5