Loading data. Please wait
Photography; processing chemicals; specifications for anhydrous sodium thiosulfate and sodium thiosulfate pentahydrate
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-05-00
| Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 1: general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 3: determination of matter insoluble in ammonium hydroxide solution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-3 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 5: determination of heavy metal and iron content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-5 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 7: determination of alkalinity or acidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-7 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 10: determination of sulfide content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-10 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photographic grade sodium thiosulphate, crystalline; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 419 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photographic grade sodium thiosulphate, anhydrous; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3300 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photographic grade sodium thiosulphate, anhydrous; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3300 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photographic grade sodium thiosulphate, crystalline; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 419 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processing chemicals; specifications for anhydrous sodium thiosulfate and sodium thiosulfate pentahydrate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10636 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |