Loading data. Please wait

SN EN 515

Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 515
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 515 (1993-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 515 (2009-10)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 515
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium strips * Aluminium wires * Aluminium wrought alloys * Compilation * Condition of goods * Definitions * Designations * Malleable materials * Material condition * Materials * Non-ferrous metals * Rolling * Semi-finished products * Status * Tables (data) * Tape * Wires * Wrought alloys * Assembly * Strips * Summary
Số trang
19