Loading data. Please wait
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres for conditioning and testing; Determination of relative humidity; Part 1 : Aspirated psychrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4677-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Preparation of laboratory sheets for physical testing; Part 1 : Conventional sheet-former method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |