Loading data. Please wait
Dimensioning and tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dual Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE HSJ 390 |
Ngày phát hành | 1982-06-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dual Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 390 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dual Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 390 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dual Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 390 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dual Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE HSJ 390 |
Ngày phát hành | 1982-06-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |