Loading data. Please wait

GOST 12359

Carbon, alloyed and high-alloyed steels. Methods for determination of nitrogen

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12359
Tên tiêu chuẩn
Carbon, alloyed and high-alloyed steels. Methods for determination of nitrogen
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4945 (1977-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 3640 (1994)
Zinc. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3640
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28473 (1990)
Iron, steel, ferroalloys, metal chromium and metal manganese. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28473
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 83 (1979) * GOST 3769 (1978) * GOST 4145 (1974) * GOST 4165 (1978) * GOST 4328 (1977) * GOST 4463 (1976) * GOST 8677 (1976) * GOST 9285 (1978) * GOST 14261 (1977) * GOST 14262 (1978) * GOST 18300 (1987) * GOST 20490 (1975)
Thay thế cho
GOST 12359 (1981)
Steels carbon, alloyed and highalloyed. Methods for the determination of nitrogen
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12359
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12359 (1999)
Carbon, alloyed and high-alloyed steels. Methods for determination of nitrogen
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12359
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12359 (1981)
Steels carbon, alloyed and highalloyed. Methods for the determination of nitrogen
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12359
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination of content * Nitrogen * Nitrogen content * Photometry * Photometry (chemical analysis) * Spectrophotometry * Steels
Mục phân loại
Số trang
15