Loading data. Please wait
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse measurement and analysis by objective techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181*ANSI 181 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 194 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transitions, pulses, and related waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transitions, pulses, and related waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 194 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse measurement and analysis by objective techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181*ANSI 181 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transitions, pulses, and related waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |