Loading data. Please wait

prEN 50290-2-26

Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant insulation compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50290-2-26
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant insulation compounds
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-26 (2001-02), IDT * 00/245017 DC (2000-11-23), IDT * C93-540-2-26PR, IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-26 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 2: Thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + corrigendum 1986 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-4 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 4: Test at low temperature (IEC 60811-1-4:1985 + corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-2-1 (1998-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds - Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests (IEC 60811-2-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 1: Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking (IEC 60811-3-1:1985 + Corrigendum 1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 405.3 S1 (1993-08)
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 405.3 S1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60754-2*CEI 60754-2 (1991-07)
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60754-2*CEI 60754-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50290-2-26 (2002-01)
Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-26
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-26 (2002-01)
Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-26
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-26 (2000-09)
Communication cables - Part 2-26: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant insulation compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-26
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Flame retardants * Flame retardent * Halogen-free * Insulating compounds * Insulating joints * Insulations * Make-ups * Materials * Optical * Optical waveguides * Production * Rules * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication
Số trang