Loading data. Please wait

FprEN 60811-409

IEC 60811-409, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60811-409
Tên tiêu chuẩn
IEC 60811-409, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-409 (2010-10), IDT * C32-011-409PR, IDT * IEC 20/1145/CDV (2010-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-409 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60811-409 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-409
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-409 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths (IEC 60811-409:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-409
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-409 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-409
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-409 (2010-04)
IEC 60811-409, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-409
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cable construction * Cable sheaths * Cables * Cords * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Environmental effect * Environmental tests * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Mass losser * Optical waveguides * Qualification tests * Testing * Thermoplastic polymers * Cable jackets * Conduits * Pipelines * Weight losser
Số trang