Loading data. Please wait
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-08-00
Door leaves - Method for measurement of height, width, thickness and squareness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 951 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - General and local flatness - Measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 952 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors and windows - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12519 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors; determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates; part 2: door leaves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1294-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1294 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1294 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1294 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors; determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates; part 2: door leaves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1294-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |