Loading data. Please wait

IEC 9/856/CDV*CEI 9/856/CDV*IEC 62425*CEI 62425*IEC-PN 9/62425*CEI-PN 9/62425

Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 9/856/CDV*CEI 9/856/CDV*IEC 62425*CEI 62425*IEC-PN 9/62425*CEI-PN 9/62425
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
05/30133969 DC (2005-05-20), IDT * EN 50129 (2003-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 9/1057/FDIS*CEI 9/1057/FDIS*IEC 62425*CEI 62425 (2007-06)
IEC 62425, Ed. 1: Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 9/1057/FDIS*CEI 9/1057/FDIS*IEC 62425*CEI 62425
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 62425*CEI 62425 (2007-09)
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62425*CEI 62425
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/856/CDV*CEI 9/856/CDV*IEC 62425*CEI 62425*IEC-PN 9/62425*CEI-PN 9/62425 (2005-05)
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 9/856/CDV*CEI 9/856/CDV*IEC 62425*CEI 62425*IEC-PN 9/62425*CEI-PN 9/62425
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/1057/FDIS*CEI 9/1057/FDIS*IEC 62425*CEI 62425 (2007-06)
IEC 62425, Ed. 1: Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 9/1057/FDIS*CEI 9/1057/FDIS*IEC 62425*CEI 62425
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Data bus * Definitions * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic systems * Information interchange * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Security management * Signal devices * Signal transmission * Specification (approval) * Sheets
Số trang