Loading data. Please wait
ANSI/IEEE 610.12Glossary of Software Engineering Terminology
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
| Standard Glossary of Software Engineering Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 610.12 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Glossary of Software Engineering Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 610.12 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Software Engineering Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 610.12 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |