Loading data. Please wait

SN ISO 5459

Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Gives definitions, practical embodiments and indications in technical drawings in the field of mechanical engineering. For uniformity all figures are in first angle projection. For the proportions and dimensions of symbols, see ISO 7083.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN ISO 5459
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5459 (1981-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 210120 (1986) * SN 210130 (1987) * SN 210204 (1989) * SN 257800 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 5459 (2011-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 5459
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 5459 (2011-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 5459
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ISO 5459 (1991)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO 5459
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Designations * Dimensioning * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Inscriptions in a drawing * Reference systems * Scales * Symbols * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
16