Loading data. Please wait
CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B-23Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft
Số trang: 244
Ngày phát hành: 2013-12-00
| Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B-24 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B-24 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B-23 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B*CCSDS 401.0-B-25 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |