Loading data. Please wait

EN 15085-1/FprA1

Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15085-1/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 15085-1/prA1 (2011-07)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1/prA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15085-1+A1 (2013-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1+A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15085-1+A1 (2013-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1+A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-1/FprA1 (2013-01)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1/FprA1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-1/prA1 (2011-07)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1/prA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Maintenance * Materials * Metallic * Metallic materials * Production * Quality assurance * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welding work * Sheets
Số trang
4