Loading data. Please wait
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO 24534-1:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1 : architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P99-710-1*NF EN ISO 24534-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO/TS 24534-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO/FDIS 24534-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 24534-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO/TS 24534-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 24534-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO 24534-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 24534-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO/FDIS 24534-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 24534-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic vehicle and equipment identification - Electronic Registration Identification (ERI) for vehicles - Part 1: Architecture (ISO/DIS 24534-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 24534-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |