Loading data. Please wait
Safety of laser products; Part 1: equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993 + A2:2001); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996 + A2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993 + A1:1997 + A2:2001); German version EN 60825-1:1994 + A1:2002 + A2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment (IEC 60601-2-22:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-22 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation (IEC 61040:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61040 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-22*CEI 60601-2-22 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61040*CEI 61040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825:1984 + AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photobiological safety of lamps and lamp systems (IEC 62471:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62471 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825:1984 + AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; Part 1: equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photobiological safety of lamps and lamp systems (IEC 62471:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62471 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |