Loading data. Please wait

ISO 9198

Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9198
Tên tiêu chuẩn
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53127 (1992-11), MOD * BS ISO 9198 (2001-08-15), IDT * UNE 57154 (2004-01-16), IDT * NEN-ISO 9198:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7213 (1981-11)
Pulps; Sampling for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7213
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1994-11) * ISO 287 (1985-07) * ISO 638 (1978-10)
Thay thế cho
ISO 9198 (1989-08)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9198 (2001-02)
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9198
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9198 (2001-06)
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9198 (1989-08)
Paper, board and pulps; determination of water-soluble sulfates; titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9198
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9198 (2001-02)
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9198
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9198 (1999-12)
Paper, board and pulp - Determination of water-soluble sulfates - (Revision of ISO 9198:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9198
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Chemical analysis and testing * Definitions * Determination * Determination of content * Paper * Paper pulp * Pulp * Sulphates * Water solubility
Số trang
4