Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2009-12-00
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses; Determination of gas permeance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber products; Hoses; Determination of gas permeance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |