Loading data. Please wait
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-08-00
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-12 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 30: Specimen preparation, impact compactor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-30 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 34: Marshall test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-34 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1744-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-4 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1744-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1744-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1744-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |