Loading data. Please wait
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO 15367 1:2003)
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-09-00
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO 15367-1:2003); German version EN ISO 15367-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1 : terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-127-1*NF EN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO 15367 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-15 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 3: Guidance for laser displays and shows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60825-3*CEI/TR3 60825-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4*CEI 60825-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4 AMD 1*CEI 60825-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61040*CEI 61040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Optical transfer function - Definitions and mathematical relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9334 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10110-5 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laser and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Beam widths, divergence angle and beam propagation factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11146 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power [energy] density distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13694 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 2: Shack-Hartmann sensors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15367-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO/FDIS 15367 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO 15367 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO/FDIS 15367 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects (ISO/DIS 15367 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |