Loading data. Please wait
Grouts for tiles. Definitions and specifications
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-10-07
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 4: Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-4 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for tiles. Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13888:2009 |
Ngày phát hành | 2009-05-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13888:2009 |
Ngày phát hành | 2009-05-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |