Loading data. Please wait

prEN 21089

Electrode taper fits for spot welding equipment; dimensions (ISO 1089:1980)

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 21089
Tên tiêu chuẩn
Electrode taper fits for spot welding equipment; dimensions (ISO 1089:1980)
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1089 (1985-10), IDT * ISO 1089 (1980-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 21089 (1991-11)
Electrode taper fits for spot welding equipment; dimensions (ISO 1089:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21089
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 21089 (1991-11)
Electrode taper fits for spot welding equipment; dimensions (ISO 1089:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21089
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21089 (1990-11)
Electrode taper fits for spot welding equipment; dimensions (ISO 1089:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21089
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conical shape * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Electric welding * Electrical engineering * Electrode holders * Electrodes * Holders * Marking * Pressure welding * Resistance-welding electrodes * Resistance-welding equipment * Spigot-and-socket joints * Spot welding * Spot welding electrodes * Tolerances (measurement) * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding equipment * Taper fits * Electrode seat * Seats
Số trang